Characters remaining: 500/500
Translation

nhãn cầu

Academic
Friendly

Từ "nhãn cầu" trong tiếng Việt có nghĩabộ phận của mắt hình dạng giống như một quả cầu. Nhãn cầu nằm trong ổ mắt chức năng quan trọng trong việc nhìn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhãn cầu (danh từ): phần chính của mắt, gồm nhiều bộ phận như giác mạc, thủy tinh thể, võng mạc. Nhãn cầu giúp chúng ta nhận biết ánh sáng hình ảnh từ thế giới xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhãn cầu phần quan trọng của mắt."
  2. Câu nâng cao: "Khi bị tổn thương nhãn cầu, khả năng nhìn của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Nhãn cầu có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong y học để mô tả tình trạng của mắt ( dụ: "mắt bị teo nhãn cầu").
  • Cụm từ liên quan: "mắt" (một từ chung hơn để chỉ toàn bộ bộ phận nhìn), "giác mạc" (một phần của nhãn cầu), "võng mạc" (một phần bên trong nhãn cầu).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mắt: từ chỉ chung, bao gồm cả nhãn cầu nhưng không chỉ riêng phần nhãn cầu.
  • Mống mắt (Iris): phần màu sắc của mắt, không phải nhãn cầu nhưng liên quan đến cấu trúc của mắt.
Các từ liên quan:
  • Thị giác: Khả năng nhìn, liên quan đến chức năng của nhãn cầu.
  • Khúc xạ: Hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua nhãn cầu để tạo ra hình ảnh.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nhãn cầu," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học, vậy có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  1. dt (H. cầu: khối tròn) Bộ phận của mắt hình cầu, nằm trong ổ mắt: Mắt bị teo nhãn cầu.

Comments and discussion on the word "nhãn cầu"